5. Các chỉ số chính của game

A. Thu nhập và giới hạn ngọc

Ngọc Năng Lượng (liên quan rương treo máy)

Nguồn: Cửa Hàng Bí Ẩn, hoạt động ngày (mảnh có thể ghép Ngọc), rương treo máy & Bí Cảnh.

Công dụng: tăng tốc độ nhận rương & giới hạn rương/ngày (giá trị rương không đổi).

Nâng cấp: 3 viên cùng cấp → 1 viên cấp kế.

Giới hạn: xem Phụ lục 5.2 Ngọc Năng Lượng.

Treo máy: mỗi lượt 5 phút, 12 lượt/ngày, tổng 1 giờ/ngày.

Ngọc Truyền Thuyết (liên quan sản lượng Nữ Thần)

Nguồn: Cách nhận: Mua từ Thương nhân bí ẩn, nhận từ nhiệm vụ hằng ngày (có thể dùng mảnh ngọc huyền thoại để ghép thành ngọc huyền thoại), rương treo máy và khám phá bí cảnh.

Công dụng: Cung cấp phần trăm (%) cộng thêm vào sản lượng cho tất cả nữ thần đã được triệu hồi ở cấp độ tương ứng.

Nâng cấp: 3 viên cùng cấp → 1 viên cấp kế.

Hệ số cộng: xem Phụ lục 5.3 Ngọc Truyền Thuyết.

Cơ chế sản xuất: Sản lượng của nữ thần được tính theo mỗi giờ một lần. Nếu phần cộng thêm sản lượng chưa đủ 0.01 Kim Cương, nó sẽ được dồn tích lũy cho đến lần tính tiếp theo.

Lưu ý: Ngọc năng Lượng chỉ có thể trang bị một viên và chỉ phát huy hiệu quả sau khi được trang bị. Ngọc huyền thoại có thể được trang bị vào nữ thần có cấp độ tương ứng và chỉ phát huy hiệu quả sau khi được trang bị. Nghĩa là, mỗi cấp độ đá huyền thoại đều có thể gắn một viên.

B. Phụ lục chính

Phụ lục 5.1 Ngọc Không Gian

Phụ lục 5.2 Ngọc Năng Lượng

Phụ lục 5.3 Ngọc Truyền Thuyết

Phụ lục 5.4 Dược tề

Phụ lục 5.5 Rương treo máy

Phụ lục 5.6 Khám phá bí cảnh.

Phụ lục 5.7 Triệu hồi & Sản lượng

Phụ lục 5.8: Phần thưởng giới thiệu

Phụ lục 5.9 Tiêu hao mỗi lần treo.

Last updated